Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
muôi
|
xem môi (nghĩa 2)
tuồng gì giống cá hôi tanh, may chăng được một muôi canh ra gì (Trê Cóc)
Từ điển Việt - Pháp
muôi
|
(cũng nói môi ) louche