Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mao dẫn
|
danh từ
chất lỏng dẫn từ dưới lên trên theo những ống hết sức nhỏ
hiện tượng mao dẫn trong nhiệt kế
Từ điển Việt - Pháp
mao dẫn
|
capillarité