Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mỏ neo
|
danh từ
đồ bằng sắt nặng, có nhiều mỏ quặp, thả chìm dưới nước để giữ tàu thuyền khỏi trôi đi
tàu đến bến, thuỷ thủ bỏ neo xuống nước
Từ điển Việt - Pháp
mỏ neo
|
(hàng hải) ancre