Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mấu
|
danh từ
khối nhỏ trồi lên khỏi một vật nhẵn
mấu vải
chỗ lá dính vào thân hoặc cành cây
mấu lá
Từ điển Việt - Pháp
mấu
|
(thực vật học) noeud
noeud de bambou
(động vật học) tubercule
tubercules des coquilles
crapaud