Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mào
|
danh từ
phần lông hay thịt mọc ở đầu một số loài vật
mào gà trống
đoạn mở đầu một bài văn, một câu chuyện
Từ điển Việt - Pháp
mào
|
crête
crête de coq
(giải phẫu học) crête du cuboïde