Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mão
|
danh từ
(từ cũ) mũ của vua, quan
áo mão cân đai
kí hiệu thứ tư trong mười hai chi, sau dần và trước thìn
năm Đinh Mão; tuổi mão
Từ điển Việt - Pháp
mão
|
quatrième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne)
être né en l'année du quatrième signe du cycle duodécimal (symbolisée par le chat);
de 5 à 7 heures
(tiếng địa phương) coiffure; chapeau