Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
liệt giường liệt chiếu
|
như liệt giường (nghĩa mạnh hơn)
nhận tin buồn, chị ấy ốm liệt giường liệt chiếu