Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
liểng xiểng
|
tính từ
bị thua lỗ, thất bại nặng nề
chuyến buôn lỗ liểng xiểng; một trận thất bại liểng xiểng
bừa bãi
bàn ghế đổ liểng xiểng