Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
liên can
|
động từ
dính dáng đến trách nhiệm chung
việc ấy anh có phần liên can
có dính dáng
hai vấn đề liên can với nhau
Từ điển Việt - Pháp
liên can
|
être compromis; être impliqué
être compromis dans une affaire