Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
leo heo
|
tính từ
sắp tắt
đốm lửa leo heo
thưa thớt
nhà cửa leo heo