Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lừng lẫy
|
tính từ
được nhiều người khâm phục, ca tụng
tiếng tăm lừng lẫy; lừng lẫy Điện Biên, chấn động địa cầu (Tố Hữu)
Từ điển Việt - Pháp
lừng lẫy
|
célèbre; illustre