Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lỗ mũi
|
danh từ
hai lỗ ở trước mũi, để hít vào thở ra
Từ điển Việt - Pháp
lỗ mũi
|
(giải phẫu học) narines
naseau (des chevaux...)