Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lễ tiết
|
danh từ
cách nói năng, cử chỉ trong tiếp xúc giữa những người thuộc các cấp khác nhau
lễ tiết trong làm việc
ngày tết theo các tiết trong năm
Từ điển Việt - Pháp
lễ tiết
|
rites; cérémonie