Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lều chõng
|
danh từ
cảnh đi thi của thí sinh thời phong kiến
sĩ tử rộn rịp lều chõng
Từ điển Việt - Pháp
lều chõng
|
(từ cũ, nghĩa cũ) tente et lit individuel des candidats aux concours de lettrés; les concours de lettrés