Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lẻ tẻ
|
tính từ
rời rạc, thưa thớt
người ra vào lẻ tẻ
Từ điển Việt - Pháp
lẻ tẻ
|
épars; sporadique