Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lũng đoạn
|
động từ hoặc tính từ
dùng quyền hành cướp đoạt và kiểm soát hoạt động sản xuất, kinh doanh trong một số ngành
chống liên kết lũng đoạn kinh tế
thao túng nhằm thu lợi riêng
đầu cơ lũng đoạn thị trường
Từ điển Việt - Pháp
lũng đoạn
|
accaparer; monopoliser; truster
accaparer le marché