Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lõng
|
danh từ
thuyền nhỏ phục vụ khách làng chơi thời xưa
lối đi lại quen thuộc
công an đón lõng tên cướp; dồn thú chạy đúng lõng
Từ điển Việt - Pháp
lõng
|
foulée; piste
foulée de cerfs