Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lên tiếng
|
động từ
ra hiệu bằng lời nói
lên tiếng gọi
bày tỏ ý kiến để biểu thị thái độ về vấn đề gì
lên tiếng phản đối
Từ điển Việt - Pháp
lên tiếng
|
élever la voix ; prendre la parole ; faire entendre son opinion