Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lá chắn
|
danh từ
vật hình tấm để che chắn, bảo vệ
chặn sự tiến công từ bên ngoài
dải núi làm lá chắn cho căn cứ
che giấu một ý đồ
Từ điển Việt - Pháp
lá chắn
|
(từ cũ, nghĩa cũ) bouclier
ridelle (de charrette, de camion)