Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ki-lô-mét
|
danh từ
đơn vị đo chiều dài, bằng 1000 mét (phiên âm từ tiếng Anh kilometer )
nhà tôi cách nhà anh ấy 3 ki-lô-mét
Từ điển Việt - Pháp
ki-lô-mét
|
(cũng nói cây số ) kilomètre