Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khuấy
|
động từ
xem quấy (nghĩa 1, 2)
khuấy nồi cháo hành
làm cho mạnh lên
khuấy phong trào
Từ điển Việt - Pháp
khuấy
|
(cũng nói quấy ) agiter; tourner
agiter un liquide
tourner la pâte
(kỹ thuật) râbler
râbler le métal en fusion