Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khoảng chừng
|
tính từ
trên dưới một ít; ước độ
Khi đi, cảm tưởng như chân các cụ đều không bén đất, tất cả đều nhấc là là cao hơn mặt đất khoảng chừng gang tay! (Nguyễn Huy Thiệp)
Từ điển Việt - Pháp
khoảng chừng
|
environ; autour de; quelque; vers; dans les
environ cinq mètres