Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
khai trưng
|
động từ
(từ cũ) trình báo với chính phủ để nộp thuế và đứng chủ sở hữu phần ruộng đất đã được khai khẩn