Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khẩu tài
|
danh từ
có tài ăn nói
chọn người có khẩu tài làm ngoại giao
Từ điển Việt - Pháp
khẩu tài
|
(ít dùng) don de la parole; don de la repartie