Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
khải
|
động từ
(phương ngữ) gãi
người đầy ghẻ nên lúc mô cũng thấy hắn khải
hát mừng thắng lợi
khải hoàn; khải ca
mở ra
khải mông