Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ka-ki
|
danh từ
loại vải dày bằng sợi xe (phiên âm từ tiếng Anh khaki )
chiếc áo ka-ki
Từ điển Việt - Pháp
ka-ki
|
toile kaki