Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kềnh kệnh
|
tính từ
xem kệnh (nghĩa 1)
Ba con, con nào trên lưng cũng kềnh kệnh những bó bạt lớn, dài. (Ma Văn Kháng)
Từ điển Việt - Pháp
kềnh kệnh
|
xem kệnh