Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kẻ dưới
|
danh từ
người ít tuổi hoặc dưới quyền
kẻ dưới càng thất bại, kẻ trên càng rêu rao
Từ điển Việt - Pháp
kẻ dưới
|
inférieur