Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hiu hắt
|
tính từ
cái gì đó sắp tàn
ngọn đèn hiu hắt trước gió
gió thổi nhè nhẹ
từng cơn gió hiu hắt
Từ điển Việt - Pháp
hiu hắt
|
souffler légèrement (en parlant du vent)
frissonner légèrement sous la brise