Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
han gỉ
|
tính từ
bị gỉ
cánh cổng han gỉ
kém phẩm chất
(...) cả đời văn của ông chỉ tạo ra những giá trị ngời sáng ở những tâm hồn có nguy cơ tối lại, mòn mục và han gỉ đi. (Nam Cao)
Từ điển Việt - Pháp
han gỉ
|
rouillé