Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hạng mục
|
danh từ
công trình nhỏ nằm trong một công trình lớn
Không chỉ khâu sản xuất cần tiêu chuẩn hóa, các hạng mục quản lý khác cũng cần tiêu chuẩn hóa về trình tự và phương pháp. (Thành Quân Ức)
Từ điển Việt - Pháp
hạng mục
|
tranche
tranche de travaux ; ouvrage
article
article de budget