Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
hươu vượn
|
tính từ
bịa đặt, không thật
vẽ vời hươu vượn; lời hứa hươu vượn