Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
cất tiếng nói to
hô khẩu hiệu; hô đứng lại
tính từ
răng cửa nhô ra
răng hô
Từ điển Việt - Pháp
|
appeler à haute voix; prononcer à haute voix
appeler les noms à haute voix
prononcer à haute voix un slogan
(tiếng địa phương) proéminent; saillant (en parlant des dents)