Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
héc-ta
|
danh từ
đơn vị đo diện tích ruộng đất, bằng 10.000 mét vuông (tiếng Anh: hecta )
Từ điển Việt - Pháp
héc-ta
|
hectare