Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hàn đới
|
danh từ
khu vực khí hậu lạnh ở nam bán cầu hoặc bắc bán cầu
ở các nước hàn đới, mùa đông nước đóng thành băng
Từ điển Việt - Pháp
hàn đới
|
(địa lý, địa chất) zone glaciale; zone polaire