Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
gra-phít
|
danh từ
một dạng kết tinh bền vững của các-bon thuần (phiên âm từ tiếng Anh graphite )