Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giuộc
|
danh từ
đồ dùng bằng tre hay sắt tây, có cán dài để đong các chất lỏng
hai giuộc dầu
bọn người làm việc xấu
chúng cùng một giuộc với nhau
Từ điển Việt - Pháp
giuộc
|
puisoir; pucheux
puisoir pour saumure
pucheux pour sirop
cùng một giụôc ( nghĩa xấu)
du même acabit