Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gioi
|
xem roi (nghĩa 1)
Từ điển Việt - Pháp
gioi
|
(thực vật học) (cũng viết roi ) jambosier; jamerosier; jambose; pomme de rose