Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gia sản
|
danh từ
của cải riêng của một gia đình
Gia sản nhà vợ chồng Liêm không hề suy chuyển, đôi khi còn tăng lên đột ngột. (Nguyễn Bình Phương)
Từ điển Việt - Pháp
gia sản
|
patrimoine familial; biens de la famille