Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gia hạn
|
động từ
cho thêm một khoảng thời gian sau khi đã hết hạn hoặc hết thời gian có giá trị
gia hạn hợp đồng; gia hạn giới nghiêm
Từ điển Việt - Pháp
gia hạn
|
proroger
proroger un traité de commerce