Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gia hình
|
động từ
(từ cũ) thi hành các hình phạt
Theo quốc pháp mà gia hình.
Từ điển Việt - Pháp
gia hình
|
(từ cũ, nghĩa cũ) infliger une peine; appliquer un châtiment; justicier