Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
giọt rồng
|
danh từ
giọt nước của đồng hồ xưa
lửa hồng lạp đếm giọt rồng nức nở, lòng âu vàng ngân nhũ cũng rưng rưng