Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
giọt máu
|
danh từ
quan hệ ruột thịt
một giọt máu đào hơn ao nước lã (tục ngữ)