Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giọt hồng
|
danh từ
giọt nước mắt khi đau đớn
ngọn tâm hoả đốt rầu chén liễu, giọt hồng băng thấm ráo làn son (Cung Oán ngâm khúc)
Từ điển Việt - Pháp
giọt hồng
|
(văn chương) larme sanguinolente