Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giấy phép
|
danh từ
giấy cơ quan có thẩm quyền cấp
được cấp giấy phép kinh doanh; giấy phép không được chuyển nhượng cho người khác
Từ điển Việt - Pháp
giấy phép
|
autorisation; permission; permis; licence