Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
giấy nhiễu
|
danh từ
mặt có nếp như tấm nhiễu, dùng làm hoa giả
đề câu chúc tết trên giấy nhiễu đỏ