Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giáo hội
|
danh từ
tổ chức bao gồm toàn bộ cách thành viên của một tôn giáo có hệ thống từ trung ương đến địa phương và hoạt động theo một nguyên tắc nhất định
giáo hội Công giáo Việt Nam; giáo hội Phật giáo Việt Nam
Từ điển Việt - Pháp
giáo hội
|
(tôn giáo) Eglise
église romaine
église orthodoxe
église protestante