Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giào
|
động từ
(từ địa phương) trào ra
cơm sôi giào nước
phụ từ
dùng mở đầu câu cảm thán
Giào ôi! Con với cái!; Ôi giào! Chuyện thường ngày ấy mà.
Từ điển Việt - Pháp
giào
|
(ít dùng) (variante phonétique de trào ) déborder