Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ghẹ ổ
|
động từ
gà mái kêu những tiếng nhỏ, liên tiếp khi sắp đẻ, đang muốn tìm ổ
Chúng bắt một lúc của bà ta tới hai con gà mái đang ghẹ ổ. (Hồ Tĩnh Tâm)