Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ge-ma-ni
|
danh từ
kim loại hiếm, có tính bán dẫn, thường dùng chế tạo đèn diod, transistor v.v. (phiên âm từ tiếng Anh germanium )